Có 3 kết quả:
化痰 huà tán ㄏㄨㄚˋ ㄊㄢˊ • 画坛 huà tán ㄏㄨㄚˋ ㄊㄢˊ • 畫壇 huà tán ㄏㄨㄚˋ ㄊㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to transform phlegm (TCM)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) painting world
(2) painting circles
(2) painting circles
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) painting world
(2) painting circles
(2) painting circles
Bình luận 0